Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鍖 - châm
Như chữ Châm 碪, 椹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鍖 - sẩm
Tiếng động cách xa nhau, âm thanh khoan thai, không gấp rút — Một âm là Châm. Xem châm.